Có 2 kết quả:
紅豆杉醇 hóng dòu shān chún ㄏㄨㄥˊ ㄉㄡˋ ㄕㄢ ㄔㄨㄣˊ • 红豆杉醇 hóng dòu shān chún ㄏㄨㄥˊ ㄉㄡˋ ㄕㄢ ㄔㄨㄣˊ
hóng dòu shān chún ㄏㄨㄥˊ ㄉㄡˋ ㄕㄢ ㄔㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Taxol (a.k.a. Paclitaxel), mitotic inhibitor used in cancer chemotherapy
Bình luận 0
hóng dòu shān chún ㄏㄨㄥˊ ㄉㄡˋ ㄕㄢ ㄔㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Taxol (a.k.a. Paclitaxel), mitotic inhibitor used in cancer chemotherapy
Bình luận 0